Việt
chuyển mạch được
Hộp số có thể thay đổi vận tốc
hộp số truyển động gian đoan
Hộp so thủ công
hộp số sang tay
Anh
switchable
Shiftable gear
Đức
schaltbar
Getriebe
Pháp
commutable
v Gänge ohne Kraftflussunterbrechnung schaltbar.
Có thể chuyển số mà không làm gián đoạn dòng truyền lực
Die Drehzahl des Ventilatormotors kann aber auch, abhängig von der Motortemperatur, mehrstufig schaltbar sein oder auch stufenlos geregelt werden.
Tùy theo nhiệt độ của động cơ, tốc độ quay của quạt cũng có thể được kích hoạt đa bậc hay điều chỉnh liên tục.
Getriebe,schaltbar
[VI] Hộp số có thể thay đổi vận tốc, hộp số truyển động gian đoan, Hộp so thủ công
[EN] Shiftable gear
[VI] hộp số sang tay
schaltbar /ENG-ELECTRICAL/
[DE] schaltbar
[EN] switchable
[FR] commutable
schaltbar /adj/TV/
[VI] chuyển mạch được