TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển mạch được

chuyển mạch được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển mạch được

switchable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển mạch được

schaltbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schaltzeichen waagrecht zeichnen.

Các ký hiệu chuyển mạch được vẽ ngang.

Die Schaltvorgänge erfolgen verzögerungs­ frei im Bereich von Mikrosekunden.

Quá trình bật tắt (chuyển mạch) được thực hiện lập tức trong khoảng vài micro giây.

Für die Schaltzustände benutzt man die binären Werte 0 und 1.

Mỗi giá trị nhị phân (tình trạng chuyển mạch) được biểu diễn bởi số 0 hoặc 1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaltbar /adj/TV/

[EN] switchable

[VI] chuyển mạch được