Việt
bẽn lẽn
cả thẹn
thùng thùng
thẹn thò
ngượng ngùng
hay hổ ngưòi
hay xấu hổ
rụt rè
nhút nhát.
nhút nhát
Đức
schamhaft
schämhaft
ein schamhaftes Junges Mädchen
một cô gái rụt rề
schamhaft die Augen nie derschlagen
ngượng ngùng nhìn xuống.
schämhaft /(Adj.; -er, -este)/
bẽn lẽn; cả thẹn; ngượng ngùng; hay xấu hổ; rụt rè; nhút nhát;
ein schamhaftes Junges Mädchen : một cô gái rụt rề schamhaft die Augen nie derschlagen : ngượng ngùng nhìn xuống.
schamhaft /a/
bẽn lẽn, cả thẹn, thùng thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay hổ ngưòi, hay xấu hổ, rụt rè, nhút nhát.