TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheppern

kêu lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khua lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

scheppern

scheppern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die leeren Eimer schep pern

những cái xô rỗng khua lách cách', (unpers.) auf der Kreuzung hat es geschep pert: ở ngã tư có một vụ va chạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheppern /rjeparn] (sw. V.; hat) [lautm.] (ugs.)/

kêu lách cách; làm khua lách cách (klappern, klirren);

die leeren Eimer schep pern : những cái xô rỗng khua lách cách' , (unpers.) auf der Kreuzung hat es geschep pert: ở ngã tư có một vụ va chạm.