TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagzäh

bền va đập

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

schlagzäh

shock-resistant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

schlagzäh

schlagzäh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schlagunempfindlich

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh.

Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập.

Der schlagzäh modifizierte opake Kunststoff bildet hochwertige, mattglänzende und kratzfeste Oberflächen aus.

Chất dẻo mờ đục chịu va đập được biến đổi này có bề mặt chất lượng cao, bóng mờ và chống trầy xước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Eigenschaften: Farblos bis gelb, hart, schlagzäh, sehr gut gießbar, gut haftfähig.

Đặc tính: Từ không màu đến vàng, cứng, dai, bền va đập, rất dễ đúc, khả năng bám tốt.

Acrylnitril-Butadien-Styrol ABS (Bild 1) Eigenschaften: Sehr schlagzäh, temperaturbeständig; beständig gegen Säuren und Öl, aber nicht gegen.Benzol.

Acrylonitril-Butadien-Styren ABS (Hình 1) Đặc tính: Rất bền va đập, bền nhiệt, bền đối với acid và dầu nhưng không bền với benzen.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schlagzäh,schlagunempfindlich

[EN] shock-resistant

[VI] bền va đập