Việt
bền va đập
Anh
shock-resistant
Đức
schlagzäh
schlagunempfindlich
Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh.
Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập.
Der schlagzäh modifizierte opake Kunststoff bildet hochwertige, mattglänzende und kratzfeste Oberflächen aus.
Chất dẻo mờ đục chịu va đập được biến đổi này có bề mặt chất lượng cao, bóng mờ và chống trầy xước.
Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.
Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.
Eigenschaften: Farblos bis gelb, hart, schlagzäh, sehr gut gießbar, gut haftfähig.
Đặc tính: Từ không màu đến vàng, cứng, dai, bền va đập, rất dễ đúc, khả năng bám tốt.
Acrylnitril-Butadien-Styrol ABS (Bild 1) Eigenschaften: Sehr schlagzäh, temperaturbeständig; beständig gegen Säuren und Öl, aber nicht gegen.Benzol.
Acrylonitril-Butadien-Styren ABS (Hình 1) Đặc tính: Rất bền va đập, bền nhiệt, bền đối với acid và dầu nhưng không bền với benzen.
schlagzäh,schlagunempfindlich
[EN] shock-resistant
[VI] bền va đập