TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bền va đập

bền va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bền va đập

resistant to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 resistant to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock-resistant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bền va đập

schlagzäh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schlagunempfindlich

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

stoßfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hohe Schlag- und Kerbschlagzähigkeit bleibt auch bei tiefen Temperaturen (bis -40 °C) erhalten.

Độ bền va đập và độ bền va đập mẫu có khía cũng tồn tại ở nhiệt độ thấp (- 40°C).

Es erhöht z. B. die Schlagzähigkeit.

Nó làm gia tăng độ bền va đập.

Produkte aus SB besitzen eine sehr gute Schlag - Zähigkeit (bis -40°C) und eine verbesserte Kerbschlagzähigkeit.

Các sản phẩm bằng SB có độ bền va đập tốt (đến -40°C) và độ bền va đập khía tốt hơn.

Die Schlag- und Kerbschlagzähigkeit ist auch bei niedrigen Temperaturen bis -40 °C hoch.

Độ bền va đập và độ bền va đập mẫu có khía cũng khá cao ở nhiệt độ thấp đến -40°C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kerbschlagzähigkeit

Độ bền va đập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stoßfest /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] resistant to impact

[VI] chống va đập, chịu va đập, bền va đập

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schlagzäh,schlagunempfindlich

[EN] shock-resistant

[VI] bền va đập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistant to impact

bền va đập

 resistant to impact /đo lường & điều khiển/

bền va đập

 resistant to impact

bền va đập