Việt
chống va đập
chịu va đập
bền va đập
bền chịu xóc
bền chống xóc
Anh
resistant to impact
anti-knock
Đức
stoßfest
Die Fasern zeichnen sich durch sehr hohe Festigkeit, hohe Schlagzähigkeit, hohe Bruchdehnung, gute Schwingungsdämpfung sowie Beständigkeit gegenüber Säuren und Laugen aus und sind darüber hinaus sehr hitze- und feuerbeständig.
Đây là loại sợi có độ bền rất cao, độ chống va đập và độ giãn đứt cao, độ giảm chấn tốt cũng như có tính bền đối với acid và các chất kiềm, ngoài ra tính kháng cháy và chịu nhiệt rất tốt.
stoßfest /(Adj.)/
chống va đập; bền chịu xóc; bền chống xóc;
stoßfest /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] resistant to impact
[VI] chống va đập, chịu va đập, bền va đập
anti-knock /cơ khí & công trình/