TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống va đập

chống va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền chịu xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền chống xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chống va đập

resistant to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 anti-knock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chống va đập

stoßfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern zeichnen sich durch sehr hohe Festigkeit, hohe Schlagzähigkeit, hohe Bruchdehnung, gute Schwingungsdämpfung sowie Beständigkeit gegenüber Säuren und Laugen aus und sind darüber hinaus sehr hitze- und feuerbeständig.

Đây là loại sợi có độ bền rất cao, độ chống va đập và độ giãn đứt cao, độ giảm chấn tốt cũng như có tính bền đối với acid và các chất kiềm, ngoài ra tính kháng cháy và chịu nhiệt rất tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoßfest /(Adj.)/

chống va đập; bền chịu xóc; bền chống xóc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stoßfest /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] resistant to impact

[VI] chống va đập, chịu va đập, bền va đập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistant to impact

chống va đập

 anti-knock

chống va đập

 anti-knock /cơ khí & công trình/

chống va đập