Việt
chịu va đập
chịu chấn động
chống va đập
bền va đập
chịu tải trọng động
Anh
resistant to impact
shockproof
impact-resistant
Đức
schlagfest
bruchsicher
stoßfest
Acrylnitril-Butadienstyrol (ABS) ist ein schlagzähes, opakes Styrol-Polymerisat.
Acrylonitril-butadien-styren (ABS) là chất trùng hợp styren mờ đục, chịu va đập.
Die Fasern haben wegen ihrer hohen Arbeitsaufnahme ein hervorragendes Impaktverhalten (= Einschlag-/Aufprallverhalten).
Vì có khả năng hấp thụ năng lượng cao nên sợi có tính chịu va đập rất tốt.
■ Pfropfcopolymerisation Die Pfropfcopolymerisation wird meist zur Herstellung schlagzäher Kunststoffe verwendet.
■ Phản ứng đồng trùng hợp ghépPhản ứng đồng trùng hợp ghép thườngđược dùng để chế tạo các chất dẻo cótính chịu va đập.
Der schlagzäh modifizierte opake Kunststoff bildet hochwertige, mattglänzende und kratzfeste Oberflächen aus.
Chất dẻo mờ đục chịu va đập được biến đổi này có bề mặt chất lượng cao, bóng mờ và chống trầy xước.
Beim Polystyrol kann man nur schlagzähe Typen auf Kalandern verarbeiten, weil das Standard - Polystyrol zu stark an den Walzen haftet.
Với polystyren, ta chỉ có thể chế biến loại có độ bền chịu va đập vì loại polystyren chuẩn bám dính quá chặt vào các trục lăn.
chịu va đập, chịu tải trọng động
schlagfest /adj/B_BÌ/
[EN] shockproof
[VI] chịu chấn động, chịu va đập
bruchsicher /adj/B_BÌ/
stoßfest /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] resistant to impact
[VI] chống va đập, chịu va đập, bền va đập
impact-resistant, resistant to impact, shockproof