TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu va đập

chịu va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu chấn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu tải trọng động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chịu va đập

resistant to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shockproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 impact-resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shockproof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistant to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chịu va đập

schlagfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bruchsicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stoßfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Acrylnitril-Butadienstyrol (ABS) ist ein schlagzähes, opakes Styrol-Polymerisat.

Acrylonitril-butadien-styren (ABS) là chất trùng hợp styren mờ đục, chịu va đập.

Die Fasern haben wegen ihrer hohen Arbeitsaufnahme ein hervorragendes Impaktverhalten (= Einschlag-/Aufprallverhalten).

Vì có khả năng hấp thụ năng lượng cao nên sợi có tính chịu va đập rất tốt.

■ Pfropfcopolymerisation Die Pfropfcopolymerisation wird meist zur Herstellung schlagzäher Kunststoffe verwendet.

■ Phản ứng đồng trùng hợp ghépPhản ứng đồng trùng hợp ghép thườngđược dùng để chế tạo các chất dẻo cótính chịu va đập.

Der schlagzäh modifizierte opake Kunststoff bildet hochwertige, mattglänzende und kratzfeste Oberflächen aus.

Chất dẻo mờ đục chịu va đập được biến đổi này có bề mặt chất lượng cao, bóng mờ và chống trầy xước.

Beim Polystyrol kann man nur schlagzähe Typen auf Kalandern verarbeiten, weil das Standard - Polystyrol zu stark an den Walzen haftet.

Với polystyren, ta chỉ có thể chế biến loại có độ bền chịu va đập vì loại polystyren chuẩn bám dính quá chặt vào các trục lăn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shockproof

chịu va đập, chịu tải trọng động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagfest /adj/B_BÌ/

[EN] shockproof

[VI] chịu chấn động, chịu va đập

bruchsicher /adj/B_BÌ/

[EN] shockproof

[VI] chịu chấn động, chịu va đập

stoßfest /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] resistant to impact

[VI] chống va đập, chịu va đập, bền va đập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistant to impact

chịu va đập

 impact-resistant

chịu va đập

 shockproof

chịu va đập

 impact-resistant, resistant to impact, shockproof

chịu va đập