Việt
chịu chấn động
chịu va đập
Anh
shock protection
shockproof
Đức
schlagfest
bruchsicher
druckstoßfeste Behälter
Bình chịu chấn động áp suất
schlagfest /adj/B_BÌ/
[EN] shockproof
[VI] chịu chấn động, chịu va đập
bruchsicher /adj/B_BÌ/
shock protection /điện/