Việt
Bền va chạm
khó vỡ
chịu chấn động
chịu va đập
bền đập
Anh
shockproof
impact resistant
resistant to impact
Đức
schlagfest
Es ist auch als Polystyrol schlagfest bekannt.
Nó còn được biết dưới tên polystyrenbền va đập.
schlagfest /(Adj.; -er, -este) (Fachspr.)/
bền đập;
schlagfest /adj/B_BÌ/
[EN] shockproof
[VI] chịu chấn động, chịu va đập
[EN] impact resistant
[VI] Bền va chạm, khó vỡ