TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagfest

Bền va chạm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khó vỡ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chịu chấn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bền đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlagfest

shockproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

impact resistant

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

resistant to impact

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

schlagfest

schlagfest

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist auch als Polystyrol schlagfest bekannt.

Nó còn được biết dưới tên polystyrenbền va đập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagfest /(Adj.; -er, -este) (Fachspr.)/

bền đập;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlagfest

shockproof

Lexikon xây dựng Anh-Đức

schlagfest

resistant to impact

schlagfest

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagfest /adj/B_BÌ/

[EN] shockproof

[VI] chịu chấn động, chịu va đập

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

schlagfest

[EN] impact resistant

[VI] Bền va chạm, khó vỡ