TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó vỡ

Bền va chạm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khó vỡ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khó vỡ

impact resistant

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khó vỡ

schlagfest

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Vergleich zu PMMA besticht PC durch seine weitgehende Unzerbrechlichkeit (Schlagzähigkeit ist 400mal höher als bei Glas) bei einer etwas geringeren Lichtdurchlässigkeit (85 % bis 90 %).

So với PMMA, PC trội hơn do tính khó vỡ (độ bền va đập cao hơn 400 lần thủy tinh) trong khi độ xuyên ánh sáng ít hơn một ít (85 % đến 90 %).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

schlagfest

[EN] impact resistant

[VI] Bền va chạm, khó vỡ