TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bruchsicher

chịu chấn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính bền chông gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính bền chông vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bruchsicher

nonbreakable/ unbreakable/ crashproof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

shatterproof

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

shatterpoof

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shockproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fail-safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bruchsicher

bruchsicher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splitterfrei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausfallsicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bruchsicher

fail-safe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à sûreté intégrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausfallsicher,bruchsicher /TECH/

[DE] ausfallsicher; bruchsicher

[EN] fail-safe

[FR] fail-safe; à sûreté intégrée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bruchsicher /(Adj.)/

có tính bền chông gãy; có tính bền chông vỡ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bruchsicher /adj/B_BÌ/

[EN] shockproof

[VI] chịu chấn động, chịu va đập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bruchsicher

shatterpoof

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonbreakable/ unbreakable/ crashproof

bruchsicher

shatterproof

splitterfrei (Glas), bruchsicher