Việt
chịu chấn động
chịu va đập
có tính bền chông gãy
có tính bền chông vỡ
Anh
nonbreakable/ unbreakable/ crashproof
shatterproof
shatterpoof
shockproof
fail-safe
Đức
bruchsicher
splitterfrei
ausfallsicher
Pháp
à sûreté intégrée
ausfallsicher,bruchsicher /TECH/
[DE] ausfallsicher; bruchsicher
[EN] fail-safe
[FR] fail-safe; à sûreté intégrée
bruchsicher /(Adj.)/
có tính bền chông gãy; có tính bền chông vỡ;
bruchsicher /adj/B_BÌ/
[EN] shockproof
[VI] chịu chấn động, chịu va đập
splitterfrei (Glas), bruchsicher