TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlug

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlug

Schlucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1911 schlug der englische Physiker Ernest Rutherford aufgrundseines berühmten „Streuversuches" sein Atommodell (Bild 2)vor.

Năm 1911, nhà vật lý người Anh Ernest Rutherford, dựa trên"Thí nghiệm phân tán" nổi tiếng của mình, đề nghị một môhình nguyên tử riêng (Hình 2).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

als er erwachte, schlug es dreiviertel auf zwölf.

Khi chàng thức giấc, đồng hồ chỉ mười một giờ ba khắc.

und das Tor schlug so heftig zu, daß es ihm noch ein Stück von der Ferse wegnahm.

Cửa sập mạnh, và nhanh đến nỗi chàng mất luôn một miếng gót chân.

Wie er es mit dem Kuss berührt hatte, schlug Dornröschen die Augen auf, erwachte, und blickte ihn ganz freundlich an.

Chàng vừa đụng môi thì công chúa Hồng Hoa bừng tỉnh. Nàng mở mắt nhìn chàng trìu mến.

und dann gab ihm der Prinz auch das Schwert, damit schlug er die Heere seiner Feinde und konnte nun in Ruhe und Frieden leben.

Hoàng tử còn đưa cho nhà vua thanh kiếm để đánh tan giặc ngoại xâm, nhân dân được hưởng thái bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlucht,schlug /[flu:k]/

động từ;