Việt
xô
đẩy
Đức
schubsen
jmdn. ins Wasser schubsen
xô ai xuống nước
sie drängelten und schubsten
họ chen lấn và xô đẩy.
schubsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xô; đẩy;
jmdn. ins Wasser schubsen : xô ai xuống nước sie drängelten und schubsten : họ chen lấn và xô đẩy.