Việt
có mang
có thai
chửa
có bầu
Đức
schwanger
von jmdm. schwanger sein
có thai với ai
mit etw. schwanger gehen
(đùa) đang bận bịu với công việc gì.
schwanger /[’Jvarjar] (Adj.)/
có mang; có thai; chửa; có bầu;
von jmdm. schwanger sein : có thai với ai mit etw. schwanger gehen : (đùa) đang bận bịu với công việc gì.