TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwefelhaltiger brennstoff

nhiên liệu chứa lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schwefelhaltiger brennstoff

sulfurous combustible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sulphurous combustible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schwefelhaltiger brennstoff

schwefelhaltiger Brennstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwefelhaltiger Brennstoff /m/ÔNMT/

[EN] sulfurous combustible (Mỹ), sulphurous combustible (Anh)

[VI] nhiên liệu chứa lưu huỳnh