sulphurous combustible /điện lạnh/
nhiên liệu chứa lưu huỳnh
sulfurous combustible /điện lạnh/
nhiên liệu chứa lưu huỳnh
sulphurous combustible
nhiên liệu chứa lưu huỳnh
sulfurous combustible, diesel fuel
nhiên liệu chứa lưu huỳnh
sulfurous combustible, sulphurous combustible /hóa học & vật liệu/
nhiên liệu chứa lưu huỳnh