Việt
không trọng lượng
mất trọng lương.
lí không trọng lượng
mất trọng lượng
không quan trọng
Đức
schwerelos
Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.
Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.
schwerelos /(Adj.)/
lí không trọng lượng; mất trọng lượng;
không quan trọng;
schwerelos /a/
không trọng lượng, mất trọng lương.