sech /.zig.jäh.rig (Adj.) (mit Ziffern: 60-jährig)/
sáu mươi tuổi;
Sech /das; -[e]s, -e/
cái khơi rãnh;
lưỡi cày rãnh;
sech /zehn.jäh. rig (Adj.) (mit Ziffern: 16- jährig)/
mười sáu tuổi;
sech /zehn.jäh. rig (Adj.) (mit Ziffern: 16- jährig)/
kéo dài mười sáu năm;
trong thời gian mười sáu năm;