TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sech

cái khơi rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưởi khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi cày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáu mươi tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡi cày rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mười sáu tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài mười sáu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian mười sáu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sech

Sech

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sech /.zig.jäh.rig (Adj.) (mit Ziffern: 60-jährig)/

sáu mươi tuổi;

Sech /das; -[e]s, -e/

cái khơi rãnh; lưỡi cày rãnh;

sech /zehn.jäh. rig (Adj.) (mit Ziffern: 16- jährig)/

mười sáu tuổi;

sech /zehn.jäh. rig (Adj.) (mit Ziffern: 16- jährig)/

kéo dài mười sáu năm; trong thời gian mười sáu năm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sech /n -(e)s, -e (nông nghiệp)/

dao, cái khơi rãnh, lưởi khơi, lưỡi cày.