Việt
lưỡi cày
lưôi khơi
cái khơi rãnh.
Anh
plough
plough shear
coulter
ploughshare
Đức
Schar
Pflugschar
Pflugeisen
Kolter
Kolter I
Kolter I /n -s, = (nông nghiệp)/
lưỡi cày, lưôi khơi, cái khơi rãnh.
Kolter /das; -s, - (bes. nordwestd.)/
lưỡi cày;
coulter, plough, plough shear, ploughshare
Schar f, Pflugschar f, Pflugeisen n; lưỡi cày dào củ Rodeschar n lưới câu Angelhaken m; lưỡi cày bằng gai Mastkäfig m