Anh
side plastic hose
Đức
Olive
seitliche
Neben den senkrechten treten auch geringere seitliche Fahrbahnstöße auf.
Bên cạnh các chấn động thẳng đứng còn các chấn động ngang nhỏ hơn của mặt đường.
Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar
Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van
Durch seitliche Stützflammen verhindert man auch bei hohen Geschwindigkeiten das seitliche Wegkippen der Flamme.
Bằng các ngọn lửa phụ hai bên, ta có thể ngăn chặn ngọn lửa bị bạt ngang dù ở tốc độ cao.
Für Kraftkomponenten parallel zurHauptführungsebene sind seitliche Führungs-flächen vorhanden.
Đối với các thành phần lực song song với bề mặt dẫn hướng chính thì có mặt dẫn hướng bên hông.
Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.
Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.
Olive,seitliche