TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

seitliche

side plastic hose

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

seitliche

Olive

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

seitliche

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben den senkrechten treten auch geringere seitliche Fahrbahnstöße auf.

Bên cạnh các chấn động thẳng đứng còn các chấn động ngang nhỏ hơn của mặt đường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar

Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch seitliche Stützflammen verhindert man auch bei hohen Geschwindigkeiten das seitliche Wegkippen der Flamme.

Bằng các ngọn lửa phụ hai bên, ta có thể ngăn chặn ngọn lửa bị bạt ngang dù ở tốc độ cao.

Für Kraftkomponenten parallel zurHauptführungsebene sind seitliche Führungs-flächen vorhanden.

Đối với các thành phần lực song song với bề mặt dẫn hướng chính thì có mặt dẫn hướng bên hông.

Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.

Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Olive,seitliche

side plastic hose