TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

olive

quả ô liu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây ôliu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả đắm cửa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây ô liu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

olive

olive

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side plastic hose

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hose connection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

olive

Olive

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

seitliche

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schlauchverbindung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlauch-Ansatzstutzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

olive

olive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

hose connection

Schlauchverbindung; (barbed/male) Olive; (flask) Schlauch-Ansatzstutzen

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Olive,seitliche

side plastic hose

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olive /[o'li:vo], die; -, -n/

quả ô liu;

olive /[o'li:vo], die; -, -n/

cây ô liu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Olive /f =, -n/

1. quả ô liu; 2. tay nắm, quả đắm cửa (dạng qủa trứng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Olive /SCIENCE/

[DE] Olive

[EN] olive

[FR] olive

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Olive

[DE] Olive

[EN] olive

[VI] cây ôliu