Việt
quả ô liu
cây ôliu
tay nắm
quả đắm cửa .
cây ô liu
Anh
olive
side plastic hose
hose connection
Đức
Olive
seitliche
Schlauchverbindung
Schlauch-Ansatzstutzen
Pháp
Schlauchverbindung; (barbed/male) Olive; (flask) Schlauch-Ansatzstutzen
Olive,seitliche
olive /[o'li:vo], die; -, -n/
quả ô liu;
cây ô liu;
Olive /f =, -n/
1. quả ô liu; 2. tay nắm, quả đắm cửa (dạng qủa trứng).
Olive /SCIENCE/
[DE] Olive
[EN] olive
[FR] olive
[VI] cây ôliu