Việt
cây ôliu
cây ô-liu
gỗ ô-liu
quả ô-liu ~ oil d ầu ô-liu
Quả ô liu
Có màu ôliu
có màu nâu vàng nhạt
Ô-li-ve .
Anh
olive
Đức
Olive
Pháp
Ô-li-ve (tiêu biểu sự hòa bình và làm hòa).
Có màu ôliu, có màu nâu vàng nhạt (da)
olive /SCIENCE/
[DE] Olive
[EN] olive
[FR] olive
cây ô-liu, gỗ ô-liu, quả ô-liu ~ oil d ầu ô-liu
[VI] cây ôliu