Việt
Quả ô liu
tay nắm
quả đắm cửa .
Anh
olive
Đức
Olive /f =, -n/
1. quả ô liu; 2. tay nắm, quả đắm cửa (dạng qủa trứng).
olive /[o'li:vo], die; -, -n/
quả ô liu;