TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbsttragende bauweise

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cách kết cấu chịu tải hoàn toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

selbsttragende bauweise

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

self-supporting construction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

selbsttragende bauweise

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

selbsttragende Bauweise

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie,selbsttragende Bauweise

[EN] car body, self-supporting construction

[VI] Thân vỏ xe, cách kết cấu chịu tải hoàn toàn