TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

selektive

selective corrosion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

parting

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

selektive

Korrosion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

selektive

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selektive Entriegelung.

Mở khóa chọn lọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selektive Oxidationen

Các phản ứng oxy hóa chọn lọc

Selektive Angriffsform

Hình thức ăn mòn có chọn lựa

Selektive Korrosion

Ăn mòn có chọn lựa

Selektive Hydrierung cyclischer Diolefine

Hydro hóa chọn lọc diolefin vòng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Korrosion,selektive

selective corrosion, parting