TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

semipermeable

Màng bán thấm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

semipermeable

Semipermeable membrane

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

semipermeable

Membran

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

semipermeable

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der zugrunde liegende Mechanismus für die Wasseraufnahme von Pflanzenzellen ist die Osmose, ein Diffusionsvorgang, der durch eine begrenzt durchlässige Membran (semipermeable Membran) behindert wird (Seite 21).

Cơ chế cơ bản cho sự hấp thụ nước của các tế bào thực vật là thẩm thấu, một quá trình khuếch tán, bị hạn chế do màng ngăn với khả năng thẩm thấu giới hạn (màng bán thấm) (trang 21).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Membran,semipermeable

[EN] Semipermeable membrane,

[VI] Màng bán thấm