TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng bán thấm

màng bán thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

màng bán thấm

semipermeable membrane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

semi-permeable membrane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 semipermeable membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng bán thấm

semipermeable Membran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

halbdurchlässige Membran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Membran

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

semipermeable

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

semipermeable Membran

[EN] semipermeable membrane

[VI] màng bán thấm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Membran,semipermeable

[EN] Semipermeable membrane,

[VI] Màng bán thấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semipermeable membrane

màng bán thấm

 semipermeable membrane /y học/

màng bán thấm

semipermeable membrane /điện lạnh/

màng bán thấm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

semipermeable Membran /f/V_LÝ/

[EN] semi-permeable membrane

[VI] màng bán thấm

halbdurchlässige Membran /f/V_LÝ/

[EN] semipermeable membrane

[VI] màng bán thấm