Việt
màng bán thấm
Anh
semipermeable membrane
semi-permeable membrane
Đức
semipermeable Membran
halbdurchlässige Membran
Membran
semipermeable
Der zugrunde liegende Mechanismus für die Wasseraufnahme von Pflanzenzellen ist die Osmose, ein Diffusionsvorgang, der durch eine begrenzt durchlässige Membran (semipermeable Membran) behindert wird (Seite 21).
Cơ chế cơ bản cho sự hấp thụ nước của các tế bào thực vật là thẩm thấu, một quá trình khuếch tán, bị hạn chế do màng ngăn với khả năng thẩm thấu giới hạn (màng bán thấm) (trang 21).
[EN] semipermeable membrane
[VI] màng bán thấm
Membran,semipermeable
[EN] Semipermeable membrane,
[VI] Màng bán thấm
semipermeable membrane /y học/
semipermeable membrane /điện lạnh/
semipermeable Membran /f/V_LÝ/
[EN] semi-permeable membrane
halbdurchlässige Membran /f/V_LÝ/