Việt
thông
sẵn sàng để truyền
Anh
clear-to-send
ready-to-send
ready for sending
ready to send
Đức
sendebereit
Pháp
prêt à émettre
sendebereit /IT-TECH/
[DE] sendebereit
[EN] ready for sending; ready to send
[FR] prêt à émettre
sendebereit /adj/M_TÍNH/
[EN] clear-to-send, ready-to-send
[VI] thông, sẵn sàng để truyền