Việt
sẵn sàng để truyền
thông
Anh
clear-to-send
ready-mixed concrete
ready-to-send
Đức
sendebereit
sendebereit /adj/M_TÍNH/
[EN] clear-to-send, ready-to-send
[VI] thông, sẵn sàng để truyền
clear-to-send, ready-mixed concrete /toán & tin/