Việt
hợp yêu cầu an toàn
hợp lý an toàn
Anh
safety requirements
Đức
sicherheitsgerecht
Technische Anlagen müssen daher sicherheitsgerecht und in technisch tadellosem Zustand sein.
Do đó những trang thiết bị kỹ thuật phải phù hợp với an toàn và tình trạng kỹ thuật phải hoàn hảo.
[EN] safety requirements
[VI] hợp yêu cầu an toàn, hợp lý an toàn