Việt
Đòi hỏi an toàn
yêu cầu an toàn
yêu cầu về an toàn
hợp yêu cầu an toàn
hợp lý an toàn
Anh
safety requirements
Đức
Sicherheitsanforderungen
sicherheitstechnische Anforderungen
sicherheitsgerecht
Sicherheitsauflagen
Pháp
exigences de sécurité
safety requirements /TECH/
[DE] Sicherheitsauflagen
[EN] safety requirements
[FR] exigences de sécurité
[VI] hợp yêu cầu an toàn, hợp lý an toàn
sicherheitstechnische Anforderungen /f pl/C_THÁI/
[VI] (các) yêu cầu về an toàn
[VI] Đòi hỏi an toàn, yêu cầu an toàn (các)