TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu cầu an toàn

Đòi hỏi an toàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

yêu cầu an toàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

yêu cầu an toàn

safety requirements

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

yêu cầu an toàn

Sicherheitsanforderungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verschraubungen werden bei gering belasteten Fügeverbindungen dort, wo keine Sicherheitsanforderungen an die zu verbindenden Bauteile, wie z. B. bei Verkleidungen gestellt werden, eingesetzt.

Kết nối ốc vít nên được sử dụng tại các mối ghép nối ít chịu tải, nơi các chi tiết được ghép nối không có yêu cầu an toàn, thí dụ lớp vỏ che bên ngoài.

Beispielsweise im Maschinenbau, dort wo geringe Einbaumaße gefordert werden. In allen Industriebereichen, in denen Explosions-Schutz erforderlich ist, wie z. B. Lackieranlagen.

Thí dụ như trong ngành chế tạo máy nơi đòi hỏi kích thước lắp ráp nhỏ, hay trong tất cả các ngành công nghiệp có yêu cầu an toàn phòng cháy nổ, chẳng hạn cơ xưởng sơn.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsanforderungen

[VI] Đòi hỏi an toàn, yêu cầu an toàn (các)

[EN] safety requirements