TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sitzend

không cuống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ít hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít di đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi một chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sitzend

sessile

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sitzend

sitzend

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sitzend

chaussant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während sein Lehrer spricht, starrt der junge Mann aus dem Fenster, beobachtet er, wie der Schnee auf der vor dem Gebäude stehenden Fichte hängenbleibt, fragt er sich, wie er nach der Promotion zurechtkommen wird- In seinem Sessel sitzend, schreitet der junge Mann zögernd in der Zeit voran, nur Minuten in die Zukunft hinein, erschaudert vor der Kälte und Ungewißheit.

Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao. Ngồi trên ghế, anh ta ngập ngừng tiến tới trong thời gian, chỉ tiến vài phút thôi vào tương lai và anh ta rùng trước cái lạnh và sự bất trắc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sitzend /a/

ít hoạt động, ít di đông, ngồi một chỗ, ngồi lì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sitzend /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] sitzend

[EN] fitting

[FR] chaussant

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sitzend

[DE] sitzend

[EN] sessile

[VI] không cuống