Việt
không cuống
sinh vật bám bằng cuống
sinh vật sống bám
Anh
sessile
Đức
sitzend
Các loài động vật sống bám hoặc không di chuyển, ví dụ như vẹm và hải miên.
['sesil]
o sinh vật bám bằng cuống
Sinh vật sống bám vào đáy nước bằng cuống.
[DE] sitzend
[EN] sessile
[VI] không cuống