Việt
trang
Zinn thiếc.
Anh
pp
1 sthene
sn
Đức
Sn
1 sthen
Pháp
1 sthène
Cu-Sn-Leg.
Hợp kim Cu-Sn
Stahl/Cu-Sn-Leg.
Thép / Hợp kim Cu-Sn
Bronze (Cu-Sn-Leg.)
Hợp kim đồng đỏ (hợp kim Cu-Sn)
Mit Ausnahme einiger Cu-Sn-Legierungen
Ngoại trừ một vài hợp kim Cu-Sn
Eintauchen des Werkstückes in die Schmelze des Beschichtungsmetalls (Zn, Sn, Al, Pb), z. B. Feuerverzinken
Nhúng phôi vào bể kim loại nóng chảy (Zn, Sn, Al, Pb), t.d. mạ kẽm nóng chảy
1 sthen,sn /TECH/
[DE] 1 sthen; sn
[EN] 1 sthene; sn
[FR] 1 sthène; sn
Zinn (hóa) thiếc.
Sn /v_tắt (Seiten)/IN/
[EN] pp (pages)
[VI] trang