Việt
nhẹ nhàng
êm đềm
mềm yếu
ủy mị
Đức
soft
v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.
Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.
soft /[soft] (Adj.)/
(Musik, bes Jazz) nhẹ nhàng; êm đềm (weich);
(Jargon) mềm yếu; ủy mị;