TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sowohl

cj: ~ ... als auch... vạ... và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowohl als/wie : không những mà còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sowohl

sowohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besitzt sowohl eine Reihenschlusswicklung als auch eine Nebenschlusswicklung.

Động cơ dùng đồng thời cuộn kích từ nối tiếp và cuộn kích từ song song.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Kühlmedium dienen sowohl Wasser als auch Temperieröle.

trường làm nguội được sử dụng là nước và dầu.

Er kann sowohl ohne, als auch mit Zersetzung schmelzen.

Có thể phân hủy mà không nóngchảy.

Als Blockschäume sind sowohl Weich- als auch Hartschäume üblich.

Các tấm sandwich với lớp nhân xốp PUR

Es kann sowohl manuell als auch maschinell ausgeführt werden.

Có thể gia công bằng tay hoặc bằng máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spricht sowohl Englisch als auch Französisch

anh ta nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht sowohl... als., auch...

không nhũng... mà còn...;

nicht sowohl... als...

không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowohl /(Konj.)/

sowohl als/wie [auch]: không những mà còn; cả lẫn;

er spricht sowohl Englisch als auch Französisch : anh ta nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowohl

cj: sowohl ... als auch... vạ... và; cả... lẫn; nicht sowohl... als., auch... không nhũng... mà còn...; nicht sowohl... als... không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là...