TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cả lẫn

cả lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả cái này lẫn cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowohl als/wie : không những mà còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cả lẫn

beide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele waren traurig und viele wütend, manche auch beides [zugleich]

rắt nhiều người buồn rầu và có nhiều người tức giận, .một số thì có cả hai tâm trạng đó (vừa buồn vừa tức giận).

er spricht sowohl Englisch als auch Französisch

anh ta nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beide /[’baido] (Indefinitpron. u. Zahlw.)/

(Neutr Sg ; nur Nom , Dativ, Akk ) (chỉ hai sự việc có tính chất khác nhau nhưng đi cùng nhau) cả lẫn; cả cái này lẫn cái kia;

rắt nhiều người buồn rầu và có nhiều người tức giận, .một số thì có cả hai tâm trạng đó (vừa buồn vừa tức giận). : viele waren traurig und viele wütend, manche auch beides [zugleich]

sowohl /(Konj.)/

sowohl als/wie [auch]: không những mà còn; cả lẫn;

anh ta nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Pháp. : er spricht sowohl Englisch als auch Französisch