Việt
xã hội chủ nghĩa
chủ nghĩa xã hội
xã hội đẵn chủ
Đức
sozialistisch
sozialistisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) chủ nghĩa xã hội;
(ôsterr ) (thuộc, theo) xã hội đẵn chủ (sozialdemokratisch);
sozialistisch /a/
xã hội chủ nghĩa; die - e Revolution cách mạng xã hội chủ nghĩa,