Việt
chủ nghĩa xã hội
Anh
socialism
Đức
Sozialismus
sozialistisch
der wissenschaftliche Sozialismus
chủ nghĩa xã hội khoa học.
Sozialismus /der; -, ...men/
(o PL) chủ nghĩa xã hội;
sozialistisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) chủ nghĩa xã hội;
Sozialismus /m =/
chủ nghĩa xã hội; der wissenschaftliche Sozialismus chủ nghĩa xã hội khoa học.