TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa xã hội

chủ nghĩa xã hội

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chủ nghĩa xã hội

socialism

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

chủ nghĩa xã hội

Sozialismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sozialistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der wissenschaftliche Sozialismus

chủ nghĩa xã hội khoa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sozialismus /der; -, ...men/

(o PL) chủ nghĩa xã hội;

sozialistisch /(Adj.)/

(thuộc, theo) chủ nghĩa xã hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sozialismus /m =/

chủ nghĩa xã hội; der wissenschaftliche Sozialismus chủ nghĩa xã hội khoa học.

Từ điển phân tích kinh tế

socialism

chủ nghĩa xã hội