TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

socialism

Chủ nghĩa xã hội.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chủ nghĩa xã hội

 
Từ điển phân tích kinh tế

Xã hội chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa duy xã hội.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

socialism

socialism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Socialism

Chủ nghĩa duy xã hội.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

socialism

Xã hội chủ nghĩa

Từ điển phân tích kinh tế

socialism

chủ nghĩa xã hội

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Socialism

Chủ nghĩa xã hội.

Một thuật ngữ dùng để mô tả học thuyết chung cho rằng quyền sở hữu và kiểm soát

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

socialism

A theory of civil polity that aims to secure the reconstruction of society.