Việt
để gián cách
Anh
space
interspacing
word spacing
Đức
spationieren
Spatiieren
Sperren
Pháp
espacement
Spatiieren,Spationieren,Sperren /IT-TECH/
[DE] Spatiieren; Spationieren; Sperren
[EN] interspacing; word spacing
[FR] espacement
spationieren /vt/IN/
[EN] space
[VI] để gián cách