TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sphärisches zweieck

hình trăng cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sphärisches zweieck

spherical lune

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

belt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sphärisches zweieck

sphärisches Zweieck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sphärisches zweieck

fuseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sphärisches Zweieck /SCIENCE/

[DE] sphärisches Zweieck

[EN] belt; zone

[FR] fuseau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sphärisches Zweieck /nt/CNSX/

[EN] spherical lune

[VI] hình trăng cầu