Anh
belt
zone
spindle
spindle apparatus
Đức
sphärisches Zweieck
Spindel
Pháp
fuseau
appareil achromatique
fuseau de division
Arbre en fuseau
Cây cắt lá theo hình thoi
fuseau /SCIENCE/
[DE] sphärisches Zweieck
[EN] belt; zone
[FR] fuseau
appareil achromatique,fuseau,fuseau de division /SCIENCE/
[DE] Spindel
[EN] spindle; spindle apparatus
[FR] appareil achromatique; fuseau; fuseau de division
fuseau [fyzo] n. m. 1. cổ Con suốt hình thoi. Dụng cụ hình thoi để thêu ren. > En fuseau: Có hình thoi. Arbre en fuseau: Cây cắt lá theo hình thoi (như cây cách tán). > Appos. Pantalon fuseau hay fuseau: Quần chít. 2. HÌNH Múi, hình múi. > Fuseau horaire: Múi giơ. 3. ĐỘNG Ôc thoi. 4. SINH Fuseau achromatique: Thoi vô sắc.