TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spiralig

xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hình xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem spirál.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spiralig

spiral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

volute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spiralig

spiralig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

schraubig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

helical

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Korkenzieherartig spiralig geformt sind die Gruppe der eher starren Spirillen und die Gruppe der flexiblen dünnen Spirochäten.

Vi khuẩn có dạng xoắn như dụng cụ mở nút chai (xoắn khuẩn) thuộc nhóm ít di động spirilla và nhóm spirochetes (xoắn khuẩn) mỏng và linh động.

Từ điển Polymer Anh-Đức

spiral

spiralig, schraubig, helical

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiralig /(Adj.)/

xoắn ốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spiralig

xem spirál.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spiralig /adj/CNSX/

[EN] volute

[VI] (thuộc) vật hình xoắn ốc

spiralig /adj/HÌNH, CT_MÁY/

[EN] spiral

[VI] xoắn ốc