Việt
theo đường xoắn ốc
có dạng xoắn ô'c
Anh
spiral
Đức
schraubig
spiralig
helical
spiralig, schraubig, helical
schraubig /(Adj.) (Fachspr.)/
theo đường xoắn ốc; có dạng xoắn ô' c;