Việt
theo đường xoắn ốc
có dạng xoắn ô'c
Đức
schraubig
Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.
Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.
schraubig /(Adj.) (Fachspr.)/
theo đường xoắn ốc; có dạng xoắn ô' c;