Việt
làm mật thám
làm chỉ điểm
dò xét
đùng mũi giày hất nhẹ bóng
đẩy bóng bằng mũi giày
Đức
spitzeln
du weißt nicht, für wen ich spitzele
anh không biết là tôi đang dò xét cho ai đâu.
spitzeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
làm mật thám; làm chỉ điểm; dò xét;
du weißt nicht, für wen ich spitzele : anh không biết là tôi đang dò xét cho ai đâu.
spitzeln /(sw. V.; hat) (Fußball)/
đùng mũi giày hất nhẹ bóng; đẩy bóng bằng mũi giày;